STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Radomiak Radom | Widzew lodz | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
28-07-2011 | Widzew lodz | Radomiak Radom | - | Cho thuê |
30-12-2011 | Radomiak Radom | Widzew lodz | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2012 | Widzew lodz | Radomiak Radom | 0.008M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2013 | Radomiak Radom | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
16-08-2017 | Wisla Plock | Jagiellonia Bialystok | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
09-10-2018 | Jagiellonia Bialystok | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | LKS Nieciecza | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-04-2025 16:00 | Stal Mielec | ![]() ![]() | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-03-2025 12:45 | Motor Lublin | ![]() ![]() | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-03-2025 13:45 | Stal Mielec | ![]() ![]() | Slask Wroclaw | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-03-2025 19:15 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-02-2025 17:00 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | Stal Mielec | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-02-2025 11:15 | Stal Mielec | ![]() ![]() | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-02-2025 17:00 | Stal Mielec | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-01-2025 17:00 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-12-2024 16:30 | Widzew lodz | ![]() ![]() | Stal Mielec | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-12-2024 16:30 | Stal Mielec | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu