STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Kairat Almaty U19 | Kairat Almaty II | - | Ký hợp đồng |
31-03-2018 | Kairat Almaty II | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
26-02-2021 | FC Kairat Almaty | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Cho thuê |
03-07-2021 | Akzhayik Uralsk Reserves | FC Kairat Almaty | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2021 | FC Kairat Almaty | Kairat Moscow ( -2022) | - | Cho thuê |
24-02-2022 | Kairat Moscow ( -2022) | FC Kairat Almaty | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2025 | FC Kairat Almaty | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 29-10-2023 09:00 | FK Atyrau | ![]() ![]() | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 21-10-2023 12:00 | FC Kairat Almaty | ![]() ![]() | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 01-10-2023 11:00 | FK Kaspyi Aktau | ![]() ![]() | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 17-09-2023 10:00 | FC Zhetysu Taldykorgan | ![]() ![]() | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 27-08-2023 13:00 | FC Kairat Almaty | ![]() ![]() | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 20-08-2023 15:00 | Ordabasy | ![]() ![]() | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 13-08-2023 13:00 | FC Kairat Almaty | ![]() ![]() | Tobol Kostanai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 23-07-2023 13:00 | FC Kairat Almaty | ![]() ![]() | Maktaaral | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 15-07-2023 11:00 | Okzhetpes | ![]() ![]() | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 02-07-2023 11:00 | Kyzylzhar Petropavlovsk | ![]() ![]() | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu