STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | FC Chamois Niort U19 | Amiens SC B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Amiens SC B | Amiens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Amiens | AC Amiens | - | Ký hợp đồng |
17-07-2012 | AC Amiens | US Roye (1928 - 2010) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | US Roye (1928 - 2010) | Colomiers | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Colomiers | Red Star FC 93 | - | Ký hợp đồng |
19-07-2015 | Red Star FC 93 | Epinal | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Epinal | US Orléans | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | US Orléans | Red Star FC 93 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Red Star FC 93 | Stade Lavallois MFC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-01-2025 19:00 | Stade Lavallois MFC | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-12-2023 19:45 | Ajaccio | ![]() ![]() | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 11-11-2023 18:00 | Stade Lavallois MFC | ![]() ![]() | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-11-2023 18:00 | Annecy | ![]() ![]() | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-06-2023 18:45 | Amiens | ![]() ![]() | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-05-2023 18:45 | Stade Lavallois MFC | ![]() ![]() | Nimes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-05-2023 12:40 | Bordeaux | ![]() ![]() | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-05-2023 17:00 | Stade Lavallois MFC | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 06-05-2023 17:00 | Stade Lavallois MFC | ![]() ![]() | Bastia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-04-2023 17:00 | Guingamp | ![]() ![]() | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu