STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | The New Saints Development | Caersws | - | Cho thuê |
30-05-2012 | Caersws | The New Saints Development | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | The New Saints Development | The New Saints | - | Ký hợp đồng |
30-09-2012 | The New Saints | Carmarthen | - | Cho thuê |
31-10-2012 | Carmarthen | The New Saints | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2017 | The New Saints | Blackpool | 0.038M € | Chuyển nhượng tự do |
15-01-2018 | Blackpool | Wrexham | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Wrexham | Blackpool | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2018 | Blackpool | Port Vale | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Port Vale | Blackpool | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2019 | Blackpool | Halifax Town | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Halifax Town | Blackpool | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Blackpool | Barrow | - | Ký hợp đồng |
14-07-2021 | Barrow | Stockport County | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Stockport County | Rochdale | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Rochdale | Stockport County | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2023 | Stockport County | Eastleigh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 15:00 | Tamworth | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng 5 Anh | 22-03-2025 15:00 | Eastleigh | ![]() ![]() | Southend United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-03-2025 15:00 | Wealdstone FC | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 01-03-2025 15:00 | Braintree Town | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 25-02-2025 19:45 | Eastleigh | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:00 | Boston United | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 19-02-2025 19:45 | Eastleigh | ![]() ![]() | Dagenham Redbridge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-02-2025 15:00 | Eastleigh | ![]() ![]() | Aldershot Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-02-2025 15:00 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 26-12-2024 15:00 | Yeovil Town | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 19/20 |
Welsh Champion | 5 | 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 |