STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | GD Nazarenos Formação | GD Nazarenos Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | GD Nazarenos Sub-15 | União de Leiria Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | União de Leiria Sub-15 | União de Leiria Sub-17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | União de Leiria Sub-17 | Uniao Leiria U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Uniao Leiria U19 | GD Nazarenos U19 | - | Cho thuê |
29-06-2014 | GD Nazarenos U19 | Uniao Leiria U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Uniao Leiria U19 | SCU Torreense U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SCU Torreense U19 | SCU Torreense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SCU Torreense | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Leixoes | Aves | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
15-01-2019 | Aves | Cruz Azul | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2019 | Cruz Azul | Pacos de Ferreira | - | Cho thuê |
27-01-2021 | Pacos de Ferreira | Cruz Azul | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2021 | Cruz Azul | Pacos de Ferreira | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
23-01-2022 | Pacos de Ferreira | FC Porto | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2022 | FC Porto | Pacos de Ferreira | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Pacos de Ferreira | FC Porto | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 30-03-2025 17:00 | Estoril | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 23-03-2025 22:00 | Canada | ![]() ![]() | USA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 21-03-2025 02:30 | Canada | ![]() ![]() | Mexico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 15-03-2025 18:00 | FC Porto | ![]() ![]() | AVS Futebol SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 08-03-2025 20:30 | Sporting Braga | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 01-03-2025 18:00 | FC Arouca | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 24-02-2025 20:15 | FC Porto | ![]() ![]() | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 20-02-2025 17:45 | AS Roma | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 16-02-2025 18:00 | SC Farense | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 20:00 | FC Porto | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese Super Cup winner | 2 | 25 23 |
Portuguese cup winner | 3 | 24 23 22 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Portuguese league cup winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Portuguese champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Gold Cup participant | 1 | 21 |