STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Seaham Red Star | Shildon AFC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Shildon AFC | Middlesbrough | - | Ký hợp đồng |
04-01-2018 | Middlesbrough | Yeovil Town | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Yeovil Town | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Middlesbrough | Rotherham United | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Rotherham United | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2021 | Middlesbrough | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
29-01-2022 | Sheffield Wednesday | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2022 | Middlesbrough | Wycombe Wanderers | - | Ký hợp đồng |
20-07-2023 | Wycombe Wanderers | Reading | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 11:30 | Reading | ![]() ![]() | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-04-2025 18:45 | Blackpool | ![]() ![]() | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-03-2025 15:00 | Reading | ![]() ![]() | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-03-2025 15:00 | Reading | ![]() ![]() | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-03-2025 20:00 | Reading | ![]() ![]() | Wrexham | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-03-2025 12:30 | Crawley Town | ![]() ![]() | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-03-2025 20:00 | Reading | ![]() ![]() | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-03-2025 15:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 12:30 | Reading | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-02-2025 15:00 | Reading | ![]() ![]() | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu