STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Valletta FC U19 | Valletta FC | - | Ký hợp đồng |
14-06-2012 | Valletta FC | Vittoriosa Stars FC | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Vittoriosa Stars FC | Valletta FC | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2013 | Valletta FC | Vittoriosa Stars FC | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Vittoriosa Stars FC | Valletta FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2014 | Valletta FC | Pembroke Athleta FC | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Pembroke Athleta FC | Valletta FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2015 | Valletta FC | Pembroke Athleta FC | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Pembroke Athleta FC | Valletta FC | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2016 | Valletta FC | Pembroke Athleta FC | - | Ký hợp đồng |
17-01-2017 | Pembroke Athleta FC | Hamrun Spartans | - | Ký hợp đồng |
03-01-2018 | Hamrun Spartans | Balzan FC | - | Ký hợp đồng |
17-01-2019 | Balzan FC | Tarxien Rainbows F.C | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Tarxien Rainbows F.C | Balzan FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Balzan FC | Sirens | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Sirens | Senglea Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Senglea Athletic | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Floriana F.C. | Marsa | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | Marsa | Sliema Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Sliema Wanderers FC | Sirens | - | Ký hợp đồng |
29-08-2023 | Sirens | Tarxien Rainbows F.C | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Tarxien Rainbows F.C | Swieqi United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Swieqi United | Vittoriosa Stars FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maltese cup winner | 1 | 18/19 |
Maltese champion | 1 | 11/12 |