STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AjaxU17 | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
17-07-2019 | Chelsea U23 | Hertha Berlin | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2020 | Hertha Berlin | Groningen | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Groningen | Hertha Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Hertha Berlin | PEC Zwolle | - | Cho thuê |
29-06-2022 | PEC Zwolle | Hertha Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Hertha Berlin | FC Utrecht | - | Cho thuê |
29-01-2023 | FC Utrecht | Hertha Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | Hertha Berlin | Venezia | - | Ký hợp đồng |
20-07-2023 | Venezia | Triestina | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Triestina | Venezia | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2024 | Venezia | Avellino | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | Avellino | Beerschot Wilrijk | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Beerschot Wilrijk | Avellino | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-04-2025 14:00 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Beerschot Wilrijk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-03-2025 17:30 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-03-2025 19:45 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-03-2025 15:00 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-02-2025 15:00 | FCV Dender EH | ![]() ![]() | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-02-2025 12:30 | KAA Gent | ![]() ![]() | Beerschot Wilrijk | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-02-2025 18:15 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | RC Sporting Charleroi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 18-05-2024 18:30 | Benevento | ![]() ![]() | Triestina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 14-05-2024 19:00 | Triestina | ![]() ![]() | Benevento | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 06-03-2024 17:30 | US Fiorenzuola | ![]() ![]() | Triestina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |
English FA Youth Cup winner | 1 | 18 |
European Under-17 champion | 1 | 18 |
English Youth League winner | 1 | 17/18 |
Dutch U17 Champion | 1 | 17 |