STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì Israel | 15-03-2024 13:00 | Hapoel Rishon Lezion | ![]() ![]() | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 01-03-2024 13:00 | Hapoel Rishon Lezion | ![]() ![]() | Hapoel Acre FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 06-02-2024 18:00 | Hapoel Rishon Lezion | ![]() ![]() | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 01-02-2024 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Hapoel Rishon Lezion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 05-01-2024 13:00 | Hapoel Rishon Lezion | ![]() ![]() | Ihud Bnei Shefaram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 01-01-2024 17:00 | Hapoel Rishon Lezion | ![]() ![]() | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 05-10-2023 16:30 | Maccabi Herzliya | ![]() ![]() | Hapoel Rishon Lezion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 28-09-2023 16:30 | Hapoel Rishon Lezion | ![]() ![]() | Hapoel Umm Al Fahm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 14-09-2023 16:30 | Hapoel Rishon Lezion | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 07-09-2023 16:30 | Kafr Qasim | ![]() ![]() | Hapoel Rishon Lezion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu