STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | LKS Nedza | LZS Lesnica | - | Ký hợp đồng |
31-07-2013 | LZS Lesnica | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
12-02-2014 | Legia Warszawa B | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
24-02-2015 | Legia Warszawa | Wigry Suwalki | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Wigry Suwalki | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2016 | Legia Warszawa | Ruch Chorzow | - | Ký hợp đồng |
03-07-2017 | Ruch Chorzow | Legia Warszawa | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2018 | Legia Warszawa | Zaglebie Lubin | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Zaglebie Lubin | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2019 | Legia Warszawa | Bytovia Bytow | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Bytovia Bytow | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2019 | Legia Warszawa | GKS Tychy | - | Ký hợp đồng |
04-07-2021 | GKS Tychy | OKS Stomil Olsztyn | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | OKS Stomil Olsztyn | Ruch Chorzow | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish champion | 1 | 17/18 |
Polish cup winner | 1 | 17/18 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |