STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | - | AKA Vorarlberg U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | AKA Vorarlberg U15 | AKA Vorarlberg U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | AKA Vorarlberg U16 | AKA Vorarlberg U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AKA Vorarlberg U18 | SC Bregenz | - | Ký hợp đồng |
25-01-2011 | SC Bregenz | Viessmann SC Hard | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Viessmann SC Hard | FC Wolfurt | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 26-10-2023 13:00 | FC Wolfurt | ![]() ![]() | St. Johann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 26-08-2023 14:00 | SPG Motz/Silz | ![]() ![]() | FC Wolfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu