STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 09-03-2024 17:00 | CE Europa | ![]() ![]() | CF La Nucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 17:00 | Sant Andreu | ![]() ![]() | CE Europa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 11:00 | CE Europa | ![]() ![]() | SCR Penya Deportiva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 19-11-2023 11:00 | CE Europa | ![]() ![]() | Atletico Saguntino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 01-11-2023 17:00 | CE Europa | ![]() ![]() | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 29-10-2023 11:00 | CF La Nucia | ![]() ![]() | CE Europa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 08-10-2023 16:00 | Cerdanyola del Valles | ![]() ![]() | CE Europa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 01-10-2023 10:00 | CE Europa | ![]() ![]() | SE Penya Independent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-09-2023 16:00 | CE Europa | ![]() ![]() | Sant Andreu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-09-2023 17:00 | Torrent C.F | ![]() ![]() | CE Europa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu