STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Feyenoord U17 | Excelsior Jeugd | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Excelsior Jeugd | SBV Excelsior U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | SBV Excelsior U19 | YHC Athletics (Young Harris College) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2019 | YHC Athletics (Young Harris College) | Cincinnati Dutch Lions | - | Cho thuê |
31-07-2019 | Cincinnati Dutch Lions | YHC Athletics (Young Harris College) | - | Kết thúc cho thuê |
17-12-2021 | YHC Athletics (Young Harris College) | Colorado Springs Switchbacks FC | - | Ký hợp đồng |
14-12-2022 | Colorado Springs Switchbacks FC | Knoxville troops | - | Ký hợp đồng |
08-01-2025 | Knoxville troops | Katwijk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-03-2025 13:30 | Noordwijk | ![]() ![]() | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-03-2025 12:30 | Katwijk | ![]() ![]() | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-03-2025 13:30 | Scheveningen | ![]() ![]() | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-02-2025 12:30 | Katwijk | ![]() ![]() | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-02-2025 14:00 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | ![]() ![]() | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-02-2025 12:30 | Katwijk | ![]() ![]() | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 01-02-2025 13:30 | Barendrecht | ![]() ![]() | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-01-2025 14:15 | AFC | ![]() ![]() | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hội đồng Bóng đá Quốc gia Hoa Kỳ | 27-04-2024 23:30 | Chattanooga Red Wolves | ![]() ![]() | Knoxville troops | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 03-04-2024 23:00 | Knoxville troops | ![]() ![]() | Greenville Triumph | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu