STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | CA Diadema | CA Juventus (SP) | - | Cho thuê |
27-02-2013 | CA Juventus (SP) | CA Diadema | - | Kết thúc cho thuê |
02-05-2013 | CA Diadema | Gremio FBPA U20 | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Gremio FBPA U20 | CA Diadema | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2015 | CA Diadema | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Gremio (RS) | Spartak Moscow | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
31-03-2019 | Spartak Moscow | Cruzeiro Esporte Clube | 0.75M € | Cho thuê |
30-12-2019 | Cruzeiro Esporte Clube | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | Spartak Moscow | CR Flamengo | 0.5M € | Cho thuê |
30-12-2020 | CR Flamengo | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2021 | Spartak Moscow | Athletico Paranaense | 0.7M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Athletico Paranaense | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2022 | Spartak Moscow | Fortaleza | - | Ký hợp đồng |
14-08-2024 | Fortaleza | Criciuma | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Criciuma | Fortaleza | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Fortaleza | Remo Belem (PA) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 13-04-2025 19:00 | Remo Belem (PA) | ![]() ![]() | America MG | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 06-04-2025 22:00 | Ferroviaria SP | ![]() ![]() | Remo Belem (PA) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Red Bull Bragantino | ![]() ![]() | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 23:00 | Criciuma | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-11-2024 22:30 | Criciuma | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2024 22:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 19:30 | Criciuma | ![]() ![]() | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 22:00 | Cruzeiro Esporte Clube | ![]() ![]() | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 21:30 | Bahia | ![]() ![]() | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-08-2024 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | ![]() ![]() | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa Sudamericana winner | 1 | 20/21 |
Brazilian champion | 1 | 20 |
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 20 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 2 | 18/19 17/18 |
Champions League participant | 1 | 17/18 |
Copa Libertadores winner | 1 | 16/17 |
Brazilian cup winner | 1 | 16 |