STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-02-2022 | Free player | KF Trepca 89 | - | Ký hợp đồng |
28-01-2023 | KF Trepca 89 | Partizani Tirana | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2025 | Partizani Tirana | Metalist 1925 Kharkiv | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:00 | Partizani Tirana | ![]() ![]() | FC Iberia 1999 Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 17:00 | Marsaxlokk FC | ![]() ![]() | Partizani Tirana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 18:00 | Partizani Tirana | ![]() ![]() | Marsaxlokk FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Albania | 20-02-2024 12:30 | KS Perparimi Kukesi | ![]() ![]() | Partizani Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 17:00 | FK Valmiera | ![]() ![]() | Partizani Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2023 18:45 | Partizani Tirana | ![]() ![]() | Atletic Club D Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2023 15:00 | Atletic Club D Escaldes | ![]() ![]() | Partizani Tirana | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 18-07-2023 18:00 | BATE Borisov | ![]() ![]() | Partizani Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-07-2023 18:45 | Partizani Tirana | ![]() ![]() | BATE Borisov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu