STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Fundación Marcet | FC Sion U18 | - | Cho thuê |
01-01-2015 | FC Sion U18 | Fundación Marcet | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2015 | Fundación Marcet | Gil Vicente U19 | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Gil Vicente U19 | Gil Vicente | - | Ký hợp đồng |
27-01-2017 | Gil Vicente | Arandina | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Arandina | Gil Vicente | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2018 | Gil Vicente | SD Huesca | - | Ký hợp đồng |
09-08-2018 | SD Huesca | Varzim | - | Cho thuê |
29-01-2019 | Varzim | SD Huesca | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2019 | SD Huesca | Academica Coimbra | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Academica Coimbra | SD Huesca | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2019 | SD Huesca | CD Tondela | - | Cho thuê |
29-07-2020 | CD Tondela | SD Huesca | - | Kết thúc cho thuê |
06-10-2020 | SD Huesca | Aves | Free | Ký hợp đồng |
06-07-2021 | Aves | Academica Coimbra | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Academica Coimbra | Viseu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Viseu | CA Petróleos Luanda | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 06-04-2024 16:00 | Petro Atletico de Luanda | ![]() ![]() | TP Mazembe Englebert | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 30-03-2024 13:00 | TP Mazembe Englebert | ![]() ![]() | Petro Atletico de Luanda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 02-03-2024 19:00 | Petro Atletico de Luanda | ![]() ![]() | ES du Sahel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 23-02-2024 16:00 | Al-Hilal Omdurman | ![]() ![]() | Petro Atletico de Luanda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 19-12-2023 16:00 | Petro Atletico de Luanda | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 09-12-2023 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | Petro Atletico de Luanda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 02-12-2023 19:00 | ES du Sahel | ![]() ![]() | Petro Atletico de Luanda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 25-11-2023 16:00 | Petro Atletico de Luanda | ![]() ![]() | Al-Hilal Omdurman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
African Football League | 24-10-2023 17:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Petro Atletico de Luanda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
African Football League | 21-10-2023 15:30 | Petro Atletico de Luanda | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Angolan Champion | 1 | 23/24 |