STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-07-2018 | Chur 97 Youth | US Schluein Ilanz | - | Ký hợp đồng |
20-07-2019 | US Schluein Ilanz | Team Südostschweiz U18 | - | Ký hợp đồng |
08-07-2020 | Team Südostschweiz U18 | Chur 97 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Chur 97 | FC St.Gallen U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC St.Gallen U21 | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 06-04-2025 12:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-04-2025 17:30 | FC Wil 1900 | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-03-2025 19:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-03-2025 13:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Bellinzona | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-03-2025 18:30 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Vaduz | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 02-03-2025 15:30 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | Vaduz | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-02-2025 13:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 14-02-2025 18:30 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-02-2025 13:15 | Vaduz | ![]() ![]() | FC Wil 1900 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-02-2025 17:00 | Vaduz | ![]() ![]() | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Liechtenstein Cup Winner | 1 | 23/24 |
Second highest goal scorer | 1 | 22/23 |
Top scorer | 1 | 21/22 |