STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Club Deportivo Social Vida Reserve | CD Vida | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | CD Vida | CD Motagua | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 16-06-2024 19:30 | Ecuador | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 09-06-2024 23:00 | Bermuda | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 07-06-2024 00:30 | Honduras | ![]() ![]() | Cuba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 27-03-2024 01:00 | El Salvador | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 04-03-2024 01:00 | CD Motagua | ![]() ![]() | CD Vida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 01-12-2023 01:00 | Olancho FC | ![]() ![]() | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 02-11-2023 00:00 | Deportivo Saprissa | ![]() ![]() | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 04-10-2023 02:00 | CA Independente | ![]() ![]() | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 27-09-2023 02:00 | CD Motagua | ![]() ![]() | CA Independente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 27-08-2023 01:00 | CD Motagua | ![]() ![]() | CD Olimpia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 22/23 |
Honduran Champion Clausura | 1 | 21/22 |
Olympics participant | 1 | 21 |