STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Free player | Angered MBIK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Angered MBIK | Assyriska BK | - | Ký hợp đồng |
17-02-2019 | Assyriska BK | IFK Goteborg U19 | - | Ký hợp đồng |
11-08-2021 | IFK Goteborg U19 | Assyriska | - | Ký hợp đồng |
07-01-2022 | Assyriska | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
19-02-2024 | AFC Eskilstuna | FC Trollhattan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 22-10-2023 13:00 | IK Brage | ![]() ![]() | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 08-10-2023 11:00 | AFC Eskilstuna | ![]() ![]() | Landskrona BoIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 02-10-2023 17:00 | Utsiktens BK | ![]() ![]() | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 27-09-2023 17:00 | AFC Eskilstuna | ![]() ![]() | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 22-09-2023 17:00 | Helsingborg | ![]() ![]() | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 16-09-2023 11:00 | AFC Eskilstuna | ![]() ![]() | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 03-09-2023 13:00 | Trelleborgs FF | ![]() ![]() | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 28-08-2023 17:00 | AFC Eskilstuna | ![]() ![]() | Gefle IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 18-08-2023 17:00 | GAIS | ![]() ![]() | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 05-08-2023 11:00 | AFC Eskilstuna | ![]() ![]() | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu