STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 26-09-2024 18:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | BK Hacken (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-09-2024 17:00 | BK Hacken (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League Nữ | 28-03-2024 20:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | BK Hacken (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 20-03-2024 17:45 | BK Hacken (w) | ![]() ![]() | Paris Saint Germain (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Nữ Thụy Điển | 09-03-2024 14:00 | BK Hacken (w) | ![]() ![]() | Vaxjo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 04-12-2023 12:00 | Sweden (w) U23 | ![]() ![]() | Netherlands U23 (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 01-10-2023 13:00 | Djurgardens (w) | ![]() ![]() | IFK Kalmar (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 29-06-2023 17:00 | Pitea IF (w) | ![]() ![]() | Djurgardens (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 16-06-2023 16:00 | Djurgardens (w) | ![]() ![]() | Linkopings (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 09-06-2023 17:00 | IFK Kalmar (w) | ![]() ![]() | Djurgardens (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu