STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | - | Suseong Middle School (Gyeonggi) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Suseong Middle School (Gyeonggi) | Suwon FC U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Suwon FC U18 | Ansan Greeners U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Ansan Greeners U18 | Jeju International University | - | Ký hợp đồng |
14-01-2021 | Jeju International University | Suwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
04-01-2022 | Suwon Football Club | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
02-01-2023 | Seongnam FC | Gyeongnam FC | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | Gyeongnam FC | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 09-03-2025 05:00 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 01-03-2025 07:30 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 01-07-2024 10:30 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 25-06-2024 10:30 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 22-06-2024 10:00 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 01-06-2024 10:00 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 26-05-2024 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 22-05-2024 10:30 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 19-05-2024 10:00 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 15-05-2024 10:00 | FC Anyang | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu