STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Stade de Mbour | Touré Kunda | - | Ký hợp đồng |
31-10-2012 | Touré Kunda | Casa Sports | - | Ký hợp đồng |
31-10-2013 | Casa Sports | Diambars Football Club | - | Ký hợp đồng |
28-07-2014 | Diambars Football Club | Hønefoss BK | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Hønefoss BK | Diambars Football Club | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Diambars Football Club | Hønefoss BK | - | Ký hợp đồng |
04-03-2016 | Hønefoss BK | Sandefjord | - | Ký hợp đồng |
28-08-2018 | Sandefjord | Royal Antwerp | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | Royal Antwerp | Maccabi Haifa | 0.39M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 16-03-2025 18:30 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-03-2025 18:15 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 03-03-2025 18:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 22-02-2025 13:00 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-02-2025 18:30 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-02-2025 17:30 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 18-01-2025 15:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 11-01-2025 13:00 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-01-2025 18:00 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 21-12-2024 18:00 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Israel Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 20/21 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Best foreign player | 1 | 23 |
Defender of the Year | 1 | 22/23 |
Israeli champion | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Africa Cup winner | 1 | 22 |
Belgian cup winner | 1 | 20 |