STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Free player | Queretaro FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Queretaro FC U17 | Queretaro U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Queretaro U19 | CD Irapuato | - | Cho thuê |
29-06-2014 | CD Irapuato | Queretaro U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Queretaro U19 | Querétaro FC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Querétaro FC II | Queretaro FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Queretaro FC | Club Tijuana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Club Tijuana | FC Juarez | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Juarez | Queretaro FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 21-04-2025 03:00 | FC Juarez | ![]() ![]() | Queretaro FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 17-04-2025 01:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Atlas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 13-04-2025 23:00 | Santos Laguna | ![]() ![]() | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 05-04-2025 01:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 15-03-2025 01:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-03-2025 01:00 | Tigres UANL | ![]() ![]() | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-03-2025 22:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-02-2025 03:00 | Toluca | ![]() ![]() | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 16-02-2025 23:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-02-2025 01:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Mexican Super Cup Winner | 1 | 16/17 |
Mexican Cup Winner Apertura | 1 | 16/17 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 15/16 |