STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | - | AC Boulogne-Billancourt Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AC Boulogne-Billancourt Youth | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | - | ESTAC Troyes U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | ESTAC Troyes U17 | ES Troyes AC B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | ES Troyes AC B | US Lusitanos Saint-Maur | - | Ký hợp đồng |
19-07-2022 | US Lusitanos Saint-Maur | FC Chambly Oise | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Chambly Oise | Le Puy Foot 43 Auvergne | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Paris 13 Atletico | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 04-04-2025 17:30 | Paris 13 Atletico | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-03-2025 18:30 | Paris 13 Atletico | ![]() ![]() | Chateauroux | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-03-2025 18:30 | Le Mans | ![]() ![]() | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-03-2025 18:30 | Quevilly Rouen Métropole | ![]() ![]() | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-02-2025 18:30 | Paris 13 Atletico | ![]() ![]() | Bresse Péronnas 01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-02-2025 18:30 | Boulogne | ![]() ![]() | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-02-2025 18:30 | Paris 13 Atletico | ![]() ![]() | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-02-2025 18:30 | Sochaux | ![]() ![]() | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-01-2025 18:30 | Paris 13 Atletico | ![]() ![]() | Villefranche | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 24-01-2025 18:30 | Versailles 78 | ![]() ![]() | Paris 13 Atletico | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu