STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-01-2018 | Boca Juniors (w) | Santa Teresa CD (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Santa Teresa CD (w) | Boca Juniors (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
02-01-2023 | Boca Juniors (w) | Palmeiras SP (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 01-12-2024 00:10 | Argentina Women | ![]() ![]() | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 30-10-2024 23:00 | USA Women | ![]() ![]() | Argentina Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Libertadores Nữ | 12-10-2024 23:00 | Santos (w) | ![]() ![]() | Boca Juniors (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Libertadores Nữ | 06-10-2024 23:00 | Colo Colo (w) | ![]() ![]() | Santos (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Libertadores Nữ | 04-10-2024 00:00 | Always Ready Women | ![]() ![]() | Santos (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 13-07-2024 14:00 | Argentina Women | ![]() ![]() | Uruguay (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 10-07-2024 20:00 | Argentina Women | ![]() ![]() | Uruguay (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 03-06-2024 23:15 | Argentina Women | ![]() ![]() | Costa Rica Women | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 31-05-2024 23:10 | Argentina Women | ![]() ![]() | Costa Rica Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CNCF GWC | 03-03-2024 03:15 | Brazil Women | ![]() ![]() | Argentina Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Primera A winner | 1 | 22 |
CONMEBOL Libertadores Femenina runner-up | 1 | 22 |
Women's WC Qualification Intercontinental Play-offs winner | 1 | 19 |
Women's Pan American Games runner-up | 1 | 19 |