STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-08-2015 | AEK Athens U19 | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
01-01-2025 | AEK Athens | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 23-03-2025 17:00 | Scotland | ![]() ![]() | Greece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 20:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 17:45 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2024 18:00 | AEK Athens | ![]() ![]() | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-04-2024 16:30 | Aris Thessaloniki | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-02-2024 17:00 | AEK Athens | ![]() ![]() | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 04-02-2024 15:30 | AEK Athens | ![]() ![]() | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-12-2023 15:00 | Panserraikos | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 14-12-2023 20:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-11-2023 15:00 | Pas Giannina | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 23/24 20/21 17/18 |
Greek champion | 2 | 23 18 |
Greek cup winner | 2 | 23 16 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |