STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-09-2023 | Al-Nassr FC U17 | Al-Nassr FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Al-Nassr FC U19 | Al Nassr FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 01-03-2025 11:30 | Australia U20 | ![]() ![]() | Saudi Arabia U20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 26-02-2025 08:15 | Saudi Arabia U20 | ![]() ![]() | South Korea U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 22-02-2025 08:15 | Saudi Arabia U20 | ![]() ![]() | China U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 19-02-2025 07:00 | Saudi Arabia U20 | ![]() ![]() | Korea DPR U20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 16-02-2025 11:30 | Saudi Arabia U20 | ![]() ![]() | Iraq U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 13-02-2025 11:30 | Jordan U20 | ![]() ![]() | Saudi Arabia U20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-01-2025 17:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-01-2025 14:50 | Al Khaleej Club | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-11-2024 17:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-11-2024 17:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu