STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Dnipro Dnipropetrovsk U17 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | Kryvbas Kryvyi Rig II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Kryvbas Kryvyi Rig II | Skala Morshyn (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Skala Morshyn (- 2018) | Agrobiznes TSK Romny | - | Ký hợp đồng |
22-02-2015 | Agrobiznes TSK Romny | Naftovyk Okhtyrka | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Naftovyk Okhtyrka | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Desna Chernihiv | Zorya | - | Ký hợp đồng |
02-01-2020 | Zorya | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
06-04-2022 | Desna Chernihiv | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Torpedo Kutaisi | Free player | - | Giải phóng |
14-02-2023 | Free player | FK Andijon | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | FK Andijon | Lokomotiv Tashkent | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Uzbek Cup Winner | 1 | 24 |