STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | - | CS U Craiova U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | CS U Craiova U19 | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | CS Universitatea Craiova | Racing Genk | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2020 | Racing Genk | KVSK Lommel | - | Cho thuê |
29-06-2020 | KVSK Lommel | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Racing Genk | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-04-2025 17:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-03-2025 18:00 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-03-2025 18:00 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-03-2025 18:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-02-2025 16:00 | FC Botosani | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-02-2025 18:00 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-02-2025 14:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-02-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-02-2025 15:15 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-01-2025 18:00 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Romanian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Romanian cup winner | 2 | 20/21 17/18 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 19/20 |
Belgian champion | 1 | 18/19 |