STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Cercle Olympique Bamako | TP Mazembe Englebert | - | Ký hợp đồng |
19-08-2018 | TP Mazembe Englebert | Metz | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Metz | US Orléans | - | Cho thuê |
29-06-2019 | US Orléans | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2020 | Metz | Al-Adalah | - | Cho thuê |
05-10-2020 | Al-Adalah | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
09-02-2021 | Metz | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Sheriff Tiraspol | Ferencvarosi TC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-04-2025 17:00 | Amedspor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-03-2025 10:30 | Keciorengucu | ![]() ![]() | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 20-02-2025 20:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-02-2025 10:30 | Boluspor | ![]() ![]() | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Europa League | 13-02-2025 17:45 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-02-2025 17:00 | Amedspor | ![]() ![]() | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-02-2025 16:00 | Kocaelispor | ![]() ![]() | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 02-02-2025 13:00 | Amedspor | ![]() ![]() | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | AZ Alkmaar | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian champion | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Africa Cup participant | 2 | 22 19 |
Moldavian champion | 2 | 21/22 20/21 |
Moldavian cup winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 16 |
CAF Champions League winner | 1 | 14/15 |