STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Valletta FC U19 | Valletta FC | - | Ký hợp đồng |
10-01-2019 | Valletta FC | Sirens | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Sirens | Valletta FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Valletta FC | Sirens | - | Cho thuê |
08-01-2020 | Sirens | Valletta FC | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2020 | Valletta FC | Lija Athletic | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Lija Athletic | Valletta FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Valletta FC | Marsaxlokk FC | - | Ký hợp đồng |
24-08-2021 | Marsaxlokk FC | Pembroke Athleta FC | - | Ký hợp đồng |
11-07-2022 | Pembroke Athleta FC | Lija Athletic | - | Ký hợp đồng |
20-01-2023 | Lija Athletic | Zejtun Corinthians | - | Ký hợp đồng |
28-07-2023 | Zejtun Corinthians | Tarxien Rainbows F.C | - | Ký hợp đồng |
30-07-2024 | Tarxien Rainbows F.C | Marsa | - | Ký hợp đồng |
26-01-2025 | Marsa | Gudja United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maltese champion | 2 | 17/18 15/16 |