STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Universitario Popayán | Deportes Quindio | - | Ký hợp đồng |
14-01-2016 | Deportes Quindio | Deportes Tolima | - | Ký hợp đồng |
08-02-2017 | Deportes Tolima | Deportes Quindio | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Deportes Quindio | Jaguares de Cordoba | - | Ký hợp đồng |
11-07-2018 | Jaguares de Cordoba | Dep.Independiente Medellin | - | Ký hợp đồng |
08-08-2018 | Dep.Independiente Medellin | Santos Laguna | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Santos Laguna | Dep.Independiente Medellin | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | Dep.Independiente Medellin | Atletico Nacional Medellin | - | Ký hợp đồng |
08-07-2021 | Atletico Nacional Medellin | America de Cali | - | Cho thuê |
31-12-2022 | America de Cali | Atletico Nacional Medellin | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2023 | Atletico Nacional Medellin | Dep.Independiente Medellin | - | Ký hợp đồng |
04-02-2024 | Dep.Independiente Medellin | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
10-09-2024 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
29-10-2024 | Maccabi Petah Tikva FC | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2025 | Free player | Deportivo Pasto | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Colombia | 05-04-2025 00:00 | Independiente Santa Fe | ![]() ![]() | Deportivo Pasto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 29-03-2025 23:05 | Deportivo Pasto | ![]() ![]() | Deportivo Cali | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 22-03-2025 19:00 | Boyaca Chico | ![]() ![]() | Deportivo Pasto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 15-03-2025 01:30 | Deportivo Pasto | ![]() ![]() | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 09-03-2025 07:20 | Deportivo Pasto | ![]() ![]() | Llaneros FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 04-03-2025 00:30 | Dep.Independiente Medellin | ![]() ![]() | Deportivo Pasto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 26-02-2025 00:30 | Deportivo Pasto | ![]() ![]() | Union Magdalena | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 17-02-2025 21:00 | Envigado FC | ![]() ![]() | Deportivo Pasto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 12-02-2025 21:30 | Deportivo Pasto | ![]() ![]() | Boyaca Chico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 20-10-2024 17:15 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 18/19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |