STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-07-2017 | Al-Ittihad Dschidda U23 | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
22-08-2018 | Al-Ittihad Club | Al-Hazm | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Al-Hazm | Al-Ittihad Club | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2019 | Al-Ittihad Club | Al Wehda Mecca | - | Ký hợp đồng |
28-09-2020 | Al Wehda Mecca | Damac | - | Ký hợp đồng |
26-01-2022 | Damac | Al-Hazm | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Al-Hazm | Damac | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2022 | Damac | Al-Faisaly Harmah | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Al-Faisaly Harmah | Al-Okhdood | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Al-Okhdood | Abha | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 25-09-2024 15:40 | Abha | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-05-2024 18:00 | Al-Tai | ![]() ![]() | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-03-2024 19:00 | Al-Okhdood | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-12-2023 18:00 | Al Wehda Mecca | ![]() ![]() | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 27-09-2023 15:00 | Al-Fateh SC | ![]() ![]() | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-08-2023 18:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 2 | 21/22 15/16 |
Crown Prince Cup Winner | 1 | 16/17 |