STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-07-2014 | RC Kouba | CR Belouizdad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | CR Belouizdad | ES Setif | - | Ký hợp đồng |
04-08-2020 | ES Setif | CR Belouizdad | - | Ký hợp đồng |
22-07-2023 | CR Belouizdad | Wydad Casablanca | - | Ký hợp đồng |
07-07-2024 | Wydad Casablanca | MC Alger | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Algerian champion | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Algerian cup winner | 1 | 16/17 |
Olympics participant | 1 | 16 |