STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-02-2018 | JVW FC (w) | Houston Dash (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
05-02-2019 | Houston Dash (w) | Beijing (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
06-01-2020 | Beijing (w) | Djurgardens (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
23-01-2023 | Djurgardens (w) | Glasgow City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 28-03-2025 19:35 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Glasgow City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 16-03-2025 14:10 | Glasgow City (w) | ![]() ![]() | Hibernian (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 02-03-2025 13:00 | Glasgow City (w) | ![]() ![]() | Motherwell (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 29-10-2024 19:45 | England Women | ![]() ![]() | South Africa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 21-07-2024 00:10 | Racing Louisville (w) | ![]() ![]() | Monterrey (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 16-03-2024 20:00 | Racing Louisville (w) | ![]() ![]() | Orlando Pride (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 28-01-2024 14:10 | Glasgow City (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 14-01-2024 13:00 | Spartans (w) | ![]() ![]() | Glasgow City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 17-12-2023 13:00 | Glasgow City (w) | ![]() ![]() | Partick Thistle (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 10-12-2023 16:10 | Hibernian (w) | ![]() ![]() | Glasgow City (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
SWPL 1 winner | 1 | 22/23 |
CAF Women's Africa Cup of Nations winner | 1 | 22 |
CAF Women's Africa Cup of Nations runner-up | 1 | 18 |