STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-07-2009 | Sochaux II | Dijon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Dijon | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
29-08-2018 | Sochaux | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
10-08-2023 | Melbourne City | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 04-04-2025 08:35 | Brisbane Roar | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 30-03-2025 06:00 | Brisbane Roar | ![]() ![]() | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 15-03-2025 10:45 | Perth Glory | ![]() ![]() | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 21-02-2025 08:35 | Newcastle Jets | ![]() ![]() | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 06-02-2025 04:00 | Wellington Phoenix | ![]() ![]() | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 31-01-2025 08:35 | Brisbane Roar | ![]() ![]() | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 18-01-2025 06:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 11-01-2025 06:00 | Melbourne City | ![]() ![]() | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 29-12-2024 06:00 | Western United FC | ![]() ![]() | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 21-12-2024 06:00 | Brisbane Roar | ![]() ![]() | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Australian champion | 2 | 21/22 20/21 |
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |