STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Leicester City U18 | Swansea City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Swansea City U18 | Swansea City U23 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2009 | Swansea City U23 | Haverfordwest County | - | Cho thuê |
30-04-2010 | Haverfordwest County | Swansea City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2010 | Swansea City U23 | Forest Green Rovers | - | Cho thuê |
30-09-2010 | Forest Green Rovers | Swansea City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Swansea City U23 | Redditch United | - | Ký hợp đồng |
14-07-2012 | Redditch United | Brackley Town | - | Ký hợp đồng |
03-09-2012 | Brackley Town | Bedford Town | - | Cho thuê |
26-03-2013 | Bedford Town | Brackley Town | - | Kết thúc cho thuê |
27-03-2013 | Brackley Town | Kidderminster Harriers | - | Ký hợp đồng |
06-01-2014 | Kidderminster Harriers | Worcester City | - | Cho thuê |
05-02-2014 | Worcester City | Kidderminster Harriers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Kidderminster Harriers | Dover Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Dover Athletic | Cheltenham Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Cheltenham Town | Macclesfield Town | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | Macclesfield Town | Ebbsfleet United | - | Ký hợp đồng |
03-08-2020 | Ebbsfleet United | Hereford United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Hereford United | Chesterfield | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 08-04-2025 18:45 | Chesterfield | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 11:45 | Tranmere Rovers | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Chesterfield | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 15:00 | Barrow | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Chesterfield | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Notts County | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-03-2025 19:45 | Salford City | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Chesterfield | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Colchester United | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-03-2025 15:00 | Chesterfield | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu