STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | NK Interblock Ljubljana U19 | NK Interblock Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | NK Interblock Ljubljana | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | NK Olimpija Ljubljana | Caykur Rizespor | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2017 | Caykur Rizespor | Cracovia Krakow | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Cracovia Krakow | Caykur Rizespor | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2019 | Caykur Rizespor | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Boluspor | Free player | - | Giải phóng |
02-10-2019 | Free player | Domzale | - | Ký hợp đồng |
04-08-2020 | Domzale | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
25-08-2022 | NK Olimpija Ljubljana | Free player | - | Giải phóng |
14-02-2024 | Free player | MNK FC Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | MNK FC Ljubljana | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Slovenia | 10-03-2024 14:00 | MNK FC Ljubljana | ![]() ![]() | Dravinja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovenian cup winner | 1 | 21 |
Slovenian champion | 1 | 15/16 |
European Under-19 participant | 1 | 10 |