STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Manchester City U18 | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
30-09-2008 | Manchester City | Morecambe | - | Cho thuê |
30-11-2008 | Morecambe | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2009 | Manchester City | Leicester City | - | Cho thuê |
30-04-2010 | Leicester City | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2010 | Manchester City | Walsall | - | Cho thuê |
30-04-2011 | Walsall | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Manchester City | Crystal Palace | - | Cho thuê |
31-07-2011 | Crystal Palace | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2011 | Manchester City | Bristol City | - | Cho thuê |
30-04-2012 | Bristol City | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2012 | Manchester City | Hibernian | - | Cho thuê |
30-05-2013 | Hibernian | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Manchester City | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Hibernian | Port Vale | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Port Vale | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Shrewsbury Town | Free player | - | Giải phóng |
02-11-2017 | Free player | Northampton Town | - | Ký hợp đồng |
02-01-2018 | Northampton Town | Free player | - | Giải phóng |
14-03-2018 | Free player | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
22-07-2018 | Swindon Town | Linfield FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Linfield FC | Newry City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 28-10-2023 16:30 | Newry City | ![]() ![]() | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 07-10-2023 14:00 | Ballymena United FC | ![]() ![]() | Newry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 29-04-2023 16:30 | Dungannon Swifts | ![]() ![]() | Newry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Northern Irish champion | 2 | 20/21 19/20 |