STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2005 | Kawasaki Frontale U18 | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
28-07-2008 | Kawasaki Frontale | Thespa Kusatsu Gunma | - | Cho thuê |
30-01-2009 | Thespa Kusatsu Gunma | Kawasaki Frontale | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2009 | Kawasaki Frontale | Thespa Kusatsu Gunma | - | Ký hợp đồng |
31-01-2010 | Thespa Kusatsu Gunma | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
05-03-2014 | Vissel Kobe | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Ký hợp đồng |
03-01-2019 | Hokkaido Consadole Sapporo | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
08-01-2021 | Cerezo Osaka | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | V-Varen Nagasaki | Iwate Grulla Morioka | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Iwate Grulla Morioka | Tochigi City | - | Cho thuê |
30-01-2026 | Tochigi City | Iwate Grulla Morioka | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 01-03-2025 05:00 | Tochigi City | ![]() ![]() | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-02-2025 05:00 | Thespa Kusatsu Gunma | ![]() ![]() | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-07-2024 10:00 | Imabari FC | ![]() ![]() | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-06-2024 10:00 | RB Omiya Ardija | ![]() ![]() | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-06-2024 09:00 | Iwate Grulla Morioka | ![]() ![]() | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-03-2024 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | ![]() ![]() | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 25-02-2024 05:00 | Kamatamare Sanuki | ![]() ![]() | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-07-2023 09:05 | Fagiano Okayama | ![]() ![]() | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-07-2023 10:00 | Tokyo Verdy | ![]() ![]() | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 01-07-2023 09:00 | Shimizu S-Pulse | ![]() ![]() | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 1 | 15/16 |
AFC Champions League participant | 1 | 06/07 |