STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2003 | Brno U19 | FC Zbrojovka Brno B | - | Ký hợp đồng |
28-09-2005 | FC Zbrojovka Brno B | SC Xaverov | - | Cho thuê |
30-12-2005 | SC Xaverov | FC Zbrojovka Brno B | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2006 | FC Zbrojovka Brno B | FC Dosta Bystrc-Kninicky | - | Cho thuê |
29-06-2007 | FC Dosta Bystrc-Kninicky | FC Zbrojovka Brno B | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2007 | FC Zbrojovka Brno B | SC Znojmo | - | Cho thuê |
30-12-2007 | SC Znojmo | FC Zbrojovka Brno B | - | Kết thúc cho thuê |
13-02-2008 | FC Zbrojovka Brno B | SC Znojmo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SC Znojmo | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
10-07-2022 | Baumit Jablonec | Brno | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Brno | FC Zbrojovka Brno B | - | Ký hợp đồng |
08-08-2024 | FC Zbrojovka Brno B | FC Miroslav | - | Ký hợp đồng |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Czech 2nd Division Champion | 1 | 12/13 |