STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Zrinjski Mostar U19 | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
04-02-2014 | HSK Zrinjski Mostar | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
01-08-2019 | FC Astana | Konyaspor | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Konyaspor | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Sarajevo | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 16-03-2024 19:45 | Sarajevo | ![]() ![]() | GOSK Gabela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 09-12-2023 15:00 | Sarajevo | ![]() ![]() | GOSK Gabela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 30-07-2023 18:30 | Sarajevo | ![]() ![]() | FK Sloga Doboj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 19:00 | Sarajevo | ![]() ![]() | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kazakh champion | 6 | 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
Europa League participant | 4 | 18/19 17/18 16/17 14/15 |
Kazakh cup winner | 1 | 15/16 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |
Bosnian-Herzegovinian champion | 2 | 13/14 08/09 |