STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | Polissya Zhytomyr (-2005) | Karpaty 2 Lviv (-2021) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Karpaty 2 Lviv (-2021) | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
28-02-2013 | FC Karpaty Lviv | Arsenal Kyiv | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Arsenal Kyiv | FC Karpaty Lviv | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2014 | FC Karpaty Lviv | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2014 | Free player | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
20-01-2018 | FC Vorskla Poltava | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
22-02-2019 | Akzhayik Uralsk Reserves | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
24-07-2019 | FK Atyrau | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
28-02-2020 | Chernomorets Odessa | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
01-07-2021 | FC Mynai | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | FC Karpaty Lviv | Free player | - | Giải phóng |
26-03-2023 | Free player | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
22-02-2024 | Metalist 1925 Kharkiv | Dinaz Vyshgorod | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Dinaz Vyshgorod | Metalist 1925 Kharkiv | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2024 | Metalist 1925 Kharkiv | Feniks Pidmonastyr | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-12-2023 12:00 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-12-2023 13:10 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-12-2023 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-11-2023 13:00 | Veres | ![]() ![]() | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-11-2023 14:20 | Polissya Zhytomyr | ![]() ![]() | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-11-2023 13:00 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-10-2023 13:00 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-09-2023 14:00 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-09-2023 15:30 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-09-2023 16:00 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 11/12 10/11 10/11 |