STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 29-10-2023 07:30 | Henan FC | ![]() ![]() | Changchun Yatai FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 21-10-2023 07:30 | Henan FC | ![]() ![]() | Cangzhou Mighty Lions FC(2011-2025) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 30-09-2023 11:35 | Zhejiang Professional FC | ![]() ![]() | Henan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 23-09-2023 11:35 | Meizhou Hakka FC | ![]() ![]() | Henan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 25-08-2023 11:35 | Henan FC | ![]() ![]() | Shanghai Port FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 19-08-2023 11:35 | Dalian Professional(2009-2024) | ![]() ![]() | Henan FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 09-08-2023 11:35 | Wuhan Three Towns FC | ![]() ![]() | Henan FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 04-08-2023 11:35 | Beijing Guoan FC | ![]() ![]() | Henan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 28-07-2023 11:35 | Henan FC | ![]() ![]() | Shenzhen FC(1994-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 21-07-2023 11:35 | Henan FC | ![]() ![]() | Nantong Zhiyun FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Footballer of the Year | 1 | 18 |
Australian cup winner | 1 | 17/18 |
AFC Champions League participant | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
Champions League participant | 4 | 17/18 15/16 14/15 11/12 |
Saudi Arabian champion | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 3 | 13/14 12/13 11/12 |
Second highest goal scorer | 1 | 12/13 |
Euro participant | 1 | 12 |
Polish cup winner | 1 | 05/06 |