STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2001 | Newells U20 | Club Atlético Newell's Old Boys | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Club Atlético Newell's Old Boys | River Plate | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2007 | River Plate | Olympiakos Piraeus | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2009 | Olympiakos Piraeus | FC Porto | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2011 | FC Porto | Genoa | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Genoa | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2012 | FC Porto | Bursaspor | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2015 | Bursaspor | Cruz Azul | - | Ký hợp đồng |
24-01-2016 | Cruz Azul | San Lorenzo | - | Ký hợp đồng |
03-01-2020 | San Lorenzo | Club Atlético Lanús | - | Ký hợp đồng |
09-02-2021 | Club Atlético Lanús | Club Atlético Newell's Old Boys | - | Ký hợp đồng |
24-01-2022 | Club Atlético Newell's Old Boys | Estudiantes Rio Cuarto | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 26-11-2023 20:00 | Deportivo Maipu | ![]() ![]() | Estudiantes Rio Cuarto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 22-11-2023 22:00 | Estudiantes Rio Cuarto | ![]() ![]() | Deportivo Maipu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 09-11-2023 00:05 | Atletico Rafaela | ![]() ![]() | Estudiantes Rio Cuarto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 16-10-2023 18:30 | Estudiantes Rio Cuarto | ![]() ![]() | Nueva Chicago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 02-09-2023 18:30 | Club Atletico Guemes | ![]() ![]() | Estudiantes Rio Cuarto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 21-08-2023 23:50 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | ![]() ![]() | Estudiantes Rio Cuarto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 15-08-2023 16:30 | Estudiantes Rio Cuarto | ![]() ![]() | Alvarado Mar del Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 07-08-2023 18:30 | Flandria | ![]() ![]() | Estudiantes Rio Cuarto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 08-07-2023 18:00 | Agropecuario de Carlos Casares | ![]() ![]() | Estudiantes Rio Cuarto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 27-05-2023 00:30 | Estudiantes Rio Cuarto | ![]() ![]() | All Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Footballer of the Year | 1 | 16 |
Campeón Supercopa Argentina | 1 | 15/16 |
Portuguese Super Cup winner | 3 | 12 11 10 |
Portuguese champion | 2 | 11/12 10/11 |
Champions League participant | 3 | 11/12 09/10 07/08 |
Portuguese cup winner | 2 | 11 10 |
Europa League Winner | 1 | 10/11 |
Europa League participant | 1 | 10/11 |
Portuguese league cup runner-up | 1 | 09/10 |
Greek champion | 2 | 09 08 |
Greek cup winner | 2 | 09 08 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
Argentinian champion | 1 | 04 |