Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
83d481447de5e586b28cef8b1c0ccd78.webp
Cầu thủ:
Danial Mahini
Quốc tịch:
Nước Cộng Hòa Hồi Giáo Iran
b572d23ac56bed1f64644a7188d7dabe.webp
Cân nặng:
-
Chiều cao:
182 cm
Tuổi:
32  (1993-09-25)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
€ 150,000
Hiệu suất cầu thủ:
DR
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2012Iranjavan FC U21Iran Javan Bushehr-Ký hợp đồng
30-06-2015Iran Javan BushehrEsteghlal Khozestan-Ký hợp đồng
30-06-2017Esteghlal KhozestanSaipa-Ký hợp đồng
15-01-2018SaipaEsteghlal Khozestan-Ký hợp đồng
30-06-2018Esteghlal KhozestanMalavan-Ký hợp đồng
11-01-2020MalavanPaykan-Ký hợp đồng
30-06-2022PaykanFree player-Giải phóng
21-01-2023Free playerArman Gohar Sirjan-Ký hợp đồng
25-07-2023Arman Gohar SirjanMetallurg Bekobod-Ký hợp đồng
29-02-2024Metallurg BekobodMes Shahr Babak FC-Ký hợp đồng
02-08-2024Mes Shahr Babak FCPersepolis Pakdasht-Ký hợp đồng
08-01-2025Persepolis PakdashtPalayesh Naft Bandar Abbas-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
AFC Champions League participant1
16/17
Iranian champion1
15/16

Hồ sơ cầu thủ Danial Mahini - Kèo nhà cái

Hot Leagues