STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Tienen | RRC Longlier | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | RRC Longlier | AC Boulogne-Billancourt | - | Ký hợp đồng |
04-11-2016 | Free player | Mosta FC | - | Ký hợp đồng |
14-01-2017 | Mosta FC | PFK Montana | - | Ký hợp đồng |
07-02-2017 | PFK Montana | Free player | - | Giải phóng |
08-08-2017 | Free player | Ankaran Hrvatini Mas Tech | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Ankaran Hrvatini Mas Tech | Free player | - | Giải phóng |
10-10-2018 | Free player | SK Austria Klagenfurt | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | SK Austria Klagenfurt | Free player | - | Giải phóng |
17-09-2019 | Free player | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Pirin Blagoevgrad | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2021 | Free player | CO Les Ulis Football | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | CO Les Ulis Football | Sainte Genevieve Sports | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sainte Genevieve Sports | Free player | - | Giải phóng |
04-08-2024 | Free player | Chatou | - | Ký hợp đồng |
31-08-2024 | Chatou | Aubervilliers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu