STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Lierse SK U21 | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
17-08-2020 | FC Utrecht (Youth) | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
15-01-2023 | Miedz Legnica | Resovia Rzeszow | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Resovia Rzeszow | Miedz Legnica | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2024 | Miedz Legnica | Corvinul Hunedoara | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Ba Lan | 15-03-2024 19:30 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | Miedz Legnica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 09-03-2024 16:30 | Miedz Legnica | ![]() ![]() | GKS Tychy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 23-02-2024 17:00 | Miedz Legnica | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 16-02-2024 17:00 | Gornik Leczna | ![]() ![]() | Miedz Legnica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 18-12-2023 17:00 | Miedz Legnica | ![]() ![]() | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 03-11-2023 17:00 | Miedz Legnica | ![]() ![]() | Resovia Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 30-10-2023 17:00 | Znicz Pruszkow | ![]() ![]() | Miedz Legnica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 21-10-2023 18:00 | Miedz Legnica | ![]() ![]() | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 08-10-2023 10:40 | Motor Lublin | ![]() ![]() | Miedz Legnica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Ba Lan | 26-09-2023 16:00 | Miedz Legnica | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu