STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | West Bromwich U18 | West Bromwich U23 | - | Ký hợp đồng |
28-09-2014 | West Bromwich U23 | Port Vale | - | Cho thuê |
07-01-2015 | Port Vale | West Bromwich U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | West Bromwich U23 | Free player | - | Giải phóng |
27-01-2016 | Free player | Ebbsfleet United | - | Ký hợp đồng |
15-02-2016 | Ebbsfleet United | Hemel Hempstead Town | - | Cho thuê |
15-03-2016 | Hemel Hempstead Town | Ebbsfleet United | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2017 | Ebbsfleet United | Sogndal | - | Ký hợp đồng |
29-01-2019 | Sogndal | FK Arendal | - | Ký hợp đồng |
03-08-2020 | FK Arendal | Bolton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
20-07-2021 | Bolton Wanderers | Barnet | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Barnet | Bolton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Bolton Wanderers | Free player | - | Giải phóng |
20-10-2022 | Free player | Maidstone United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vàng CONCACAF | 26-03-2025 00:30 | Guatemala | ![]() ![]() | Guyana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 22-03-2025 01:05 | Guyana | ![]() ![]() | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 26-02-2024 19:45 | Coventry City | ![]() ![]() | Maidstone United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 27-01-2024 12:30 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Maidstone United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 06-01-2024 12:30 | Maidstone United | ![]() ![]() | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 02-12-2023 15:00 | Maidstone United | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu