STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FC Energie Cottbus Youth | RasenBallsport Leipzig U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | RasenBallsport Leipzig U17 | RasenBallsport Leipzig U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | RasenBallsport Leipzig U17 | RB Leipzig U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | RB Leipzig U19 | Fulham U23 | Free | Ký hợp đồng |
19-08-2019 | Fulham U23 | Energie Cottbus | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Energie Cottbus | Fulham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Fulham U23 | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Energie Cottbus | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hannover 96 | Hannover 96 Am | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 11-03-2025 18:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-02-2025 15:30 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-01-2025 12:30 | Rot-Weiss Essen | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-01-2025 18:00 | Hannover 96 Am | ![]() ![]() | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-11-2024 13:00 | Hannover 96 Am | ![]() ![]() | Borussia Dortmund II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-11-2024 12:30 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Regionalliga North Champion | 1 | 23/24 |
Landespokal Brandenburg Winner | 1 | 21/22 |